THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS,S,M |
Màu sắc/Colors | Navy Blue/Yellow, Black/Blue |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX SLR-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, OverDrive Steerer, OverDrive 2 |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact |
Pô tăng/Stem | Giant Contact |
Cốt yên/Seatpost | Giant Vector Composite |
Yên/Saddle | Giant Contact (Forward) |
Bàn đạp/Pedals | Wellgo M255RB |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano 105 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano 105 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano 105 |
Bộ thắng/Brakes | Shimano 105 |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano 105 |
Bộ líp/Cassette | Shimano 105, 11×28 |
Sên xe/Chain | KMC X11EL-1 |
Giò đĩa/Crankset | Shimano 105, 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | Shimano, PressFit RS500 |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant P-A2 |
Đùm/Hubs | Giant P-A2 |
Căm/Spokes | Giant P-A2 |
Lốp xe/Tires | Giant P-SL1, Front and Rear Specific, 700×23, Folding |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |