THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN | 
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | XS, S, M | 
| Màu sắc/Colors | Neon Yellow, Navy | 
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum | 
| Phuộc/Fork | CH386 | 
| Giảm xóc/Shock | N/A | 
CÁC BỘ PHẬN | 
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Sport, 25.4 Alloy | 
| Pô tăng/Stem | Giant Sport Alloy, 15 Degree | 
| Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9x350mm | 
| Yên/Saddle | Giant custom design | 
| Bàn đạp/Pedals | Platform | 
HỆ THỐNG BÁNH XE | 
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant GX06 26/27.5, Double Wall 6061 Aluminum, 19mm Inner Width | 
| Đùm/Hubs | Alloy, sealed bearing | 
| Căm/Spokes | Stainless 14G | 
| Lốp xe/Tires | Kenda K1137 27×1.95 | 
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | 
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano EF41 | 
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney | 
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney | 
| Bộ thắng/Brakes | MTB Alloy Linear Pull | 
| Tay thắng/Brake Levers | Shimano EF41 | 
| Bộ líp/Cassette | Shimano MF-TZ500 14×28 | 
| Sên xe/Chain | KMC Z51 | 
| Giò đĩa/Crankset | Prowheel MA-AD43 42/34/22 | 
| B.B/Bottom Bracket | Cartridge | 
KHÁC | 
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. | 
 
 


        








