THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, ML |
Màu sắc/Colors | Charcoal |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminium, disc |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant aluminum alloy 31.8mm |
Pô tăng/Stem | Giant aluminum alloy, 7 degrees, 31.8mm |
Cốt yên/Seatpost | Giant Alloy |
Yên/Saddle | Giant EgroContact |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant SR2 Disc wheelset |
Đùm/Hubs | Giant SR2 Disc wheelset |
Căm/Spokes | Giant SR2 Disc wheelset |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia Fondo 2, tubeless, 700x32c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Sora 2×9 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Sora |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Sora |
Bộ thắng/Brakes | Tektro HD-R280, Giant MPH rotors |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro HD-R280 |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG200-9 |
Sên xe/Chain | KMC X9 |
Giò dĩa/Crankset | FSA Omega 48/32T |
B.B/Bottom Bracket | FSA Square Taper |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |