THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S, M, L |
| Màu sắc/Colors | Black/Orange, Blue/White |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminum |
| Phuộc/Fork | SR Suntour XCT 27.5″ HLO, 100mm Travel |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Low Rise, 31.8mm |
| Pô tăng/Stem | Giant Sport Alloy, 15-Degree |
| Cốt yên/Seatpost | SP-214 Alloy, 30.9x350mm |
| Yên/Saddle | Giant Connect, Upright |
| Bàn đạp/Pedals | One-Piece |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | GX28, 27.5X32h |
| Đùm/Hubs | Joytech Alloy Disc Hubs, Double-Sealed, Cassette Style, Loose Ball Bearing, 32h |
| Căm/Spokes | Stainless Steel, 14g |
| Lốp xe/Tires | Giant Sport, Custom Kenda K1153, 27.5X2.1 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano EF500 |
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano M191 |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano M310 |
| Bộ thắng/Brakes | Tektro TKB172, [F] 160mm, [R] 160mm rotors |
| Tay thắng/Brake Levers | Shimano EF500 |
| Bộ líp/Cassette | Shimano HG31,11-34, 8-Speed |
| Sên xe/Chain | KMC Z8 |
| Giò đĩa/Crankset | SR XCE-T318, 28/38/48 |
| B.B/Bottom Bracket | SR Suntour Cartridge BB |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |













